Có 2 kết quả:
争执 zhēng zhí ㄓㄥ ㄓˊ • 爭執 zhēng zhí ㄓㄥ ㄓˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispute
(2) to disagree
(3) to argue opinionatedly
(4) to wrangle
(2) to disagree
(3) to argue opinionatedly
(4) to wrangle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dispute
(2) to disagree
(3) to argue opinionatedly
(4) to wrangle
(2) to disagree
(3) to argue opinionatedly
(4) to wrangle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0